Có 2 kết quả:
淡妆浓抹 dàn zhuāng nóng mǒ ㄉㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˇ • 淡妝濃抹 dàn zhuāng nóng mǒ ㄉㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˇ
dàn zhuāng nóng mǒ ㄉㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in light or heavy makeup (idiom)
Bình luận 0
dàn zhuāng nóng mǒ ㄉㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in light or heavy makeup (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0